THÔNG SỐ KỸ THUẬT DELL VOSTRO 3491 INTEL CORE I3
Hãng sản xuất | Dell Vostro 3491 |
Part Number | 70223127 |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | Intel core i3-1005G1 (1.2GHz, 4MB) |
RAM | Ram 4GB |
VGA | Intel UHD Graphics |
Ổ cứng | SSD 256GB |
Ổ quang | N/A |
Màn hình | 14.0-inch FHD (1920 x 1080) Anti-Glare LED |
Cổng giao tiếp | 2 x USB 3.1 Gen 1, |
1 x USB2.0 , | |
1 x HDMI 1.4b , | |
1 x SD Media Card Reader (SD, SDHC, SDXC) , | |
1 x RJ45 – 10/100/1000Mbps GbE | |
Kết nối mạng | WiFi 802.11ac , Bluetooth 5.0 |
Bảo mật | Finger Print |
Pin | 3 Cell |
Kích thước | 19.9 x 339 x 241.9 mm (HxWxD) |
Cân nặng | 1.66 kg |
Hệ điều hành | Win10H |
Bảo vệ công việc của bạn
Bảo mật đơn giản: DELL VOSTRO 3491 INTEL CORE I3 Với đầu đọc dấu vân tay tùy chọn trên nút nguồn, việc đăng nhập trở nên dễ dàng, nhanh chóng và an toàn.
TPM: Trusted Platform Model 2.0 là một tính năng bảo mật dựa trên phần cứng có thể được sử dụng để tạo và quản lý các khóa mã hóa do máy tính tạo ra. Nó cho phép bạn bảo mật và mã hóa mật khẩu, dấu vân tay và chìa khóa bên ngoài ổ đĩa. Bởi vì các giải mã bị khóa bởi TPM, kẻ tấn công không thể đọc dữ liệu chỉ bằng cách tháo một đĩa cứng và cài đặt nó vào một máy tính khác.
Hiệu suất đáng tin cậy
Bộ xử lý của DELL VOSTRO 3491 INTEL CORE I3có khả năng xử lý: Bộ xử lý Intel® core i7 thế hệ thứ 10 mang đến khả năng phản hồi đáng kinh ngạc và đa nhiệm liền mạch * . Lưu trữ địa chấn: Các tùy chọn lưu trữ kép giúp bạn giữ các tệp của mình theo thứ tự. Đồ họa tuyệt vời: Chạy các ứng dụng đồ họa phong phú với đồ họa rời tùy chọn lên đến đồ họa NVIDIA ® MX230 với 2GB GDDR5 vRAM. Peak Shift: Peak Shift là một tính năng tùy chọn giúp giảm tiêu thụ điện năng bằng cách tự động chuyển hệ thống sang nguồn pin trong những thời điểm nhất định trong ngày, ngay cả khi hệ thống được cắm vào nguồn điện trực tiếp. Tùy chọn màu sắc: Có màu Đen âm ỉ.
Cổng & khe cắm
1. Đầu đọc thẻ SD | 2. USB2.0 | 3. Khe khóa hình nêm | 4. Jack nguồn | 5. HDMI | 6. RJ45 – 10/100 / 10000Mbps GbE | 7. USB 3.1 Thế hệ 1 Loại A | 8. USB 3.1 thế hệ 1 Type-A | 9. Tai nghe / Mic
Kích thước & Trọng lượng
1. Chiều cao: 19,9mm | 2. Chiều rộng: 339mm | 3. Chiều sâu: 241,9mm | Trọng lượng khởi điểm: 1,66kg (3,68) *
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.